STT
|
Ngành/Chuyên ngành đào tạo
|
Số đủ điểm xét tuyển
|
Điểm
trúng tuyển
|
Số trúng tuyển
|
Ghi chú
|
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
1
|
Địa lí
|
3
|
65.0
|
3
|
|
2
|
Hải dương học
|
2
|
62.0
|
2
|
|
3
|
Hóa học
|
14
|
57.0
|
14
|
|
4
|
Khí tượng
|
1
|
70.0
|
1
|
|
5
|
Khoa học môi trường
|
5
|
61.0
|
5
|
|
6
|
Sinh học
|
5
|
64.0
|
5
|
|
7
|
Thủy văn
|
1
|
65.0
|
1
|
|
8
|
Toán học
|
2
|
50.0
|
2
|
|
9
|
Vật lí
|
9
|
55.0
|
9
|
|
|
Tổng:
|
42
|
|
42
|
|
II. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
|
1
|
Báo chí
|
1
|
50.0
|
1
|
|
|
Báo chí học
|
1
|
50.0
|
1
|
|
2
|
Chính trị học
|
4
|
|
4
|
|
|
Chính trị học
|
3
|
62.0
|
3
|
|
|
Hồ Chí Minh học
|
1
|
63.0
|
1
|
|
3
|
Lịch sử
|
14
|
|
14
|
|
|
Dân tộc học
|
2
|
65.0
|
2
|
|
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
5
|
55.0
|
5
|
|
|
Lịch sử Việt Nam cận đại và
hiện đại
|
3
|
63.0
|
3
|
|
|
Lịch sử Việt Nam cổ đại và
trung đại
|
3
|
71.0
|
3
|
|
|
Lịch sử thế giới cận đại và hiện đại
|
1
|
87.0
|
1
|
|
4
|
Lưu trữ học và quản trị văn phòng
|
5
|
|
5
|
|
|
Lưu trữ
|
5
|
62.0
|
5
|
|
5
|
Ngôn ngữ học
|
8
|
|
8
|
|
|
Lý luận ngôn ngữ
|
3
|
60.0
|
3
|
|
|
Ngôn ngữ học so sánh đối chiếu
|
3
|
71.0
|
3
|
|
|
Việt ngữ học
|
2
|
65.0
|
2
|
|
6
|
Tâm lí học
|
1
|
|
1
|
|
|
Tâm lí học xã hội
|
1
|
81.0
|
1
|
|
7
|
Triết học
|
2
|
|
2
|
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
1
|
70.0
|
1
|
|
|
Chủ nghĩa duy vật biện chứng
và chủ nghĩa duy vật lịch sử
|
1
|
60.0
|
1
|
|
8
|
Văn học
|
6
|
|
6
|
|
|
Lí luận văn học
|
2
|
60.0
|
2
|
|
|
Văn học Việt Nam
|
|
|
|
|
9
|
Xã hội học
|
|
|
|
|
|
Xã hội học
|
4
|
50.0
|
4
|
|
Tổng
|
48
|
|
48
|
|