Tên học bổng |
Tổ chức cấp |
Trị giá
(suất /năm học) |
Số luợng (suất) |
Thành tiền |
Đối tượng |
Thời hạn xét cấp |
Đơn vị quản lý |
Học bổng K-T |
Học kỳ 1 |
Quỹ học bổng K-T |
2.000.000 VND |
15 |
30.000.000 VND |
Sinh viên nghèo vượt khó |
Tháng 12/08 |
ĐHQGHN |
Học kỳ 2 |
Quỹ học bổng K-T |
2.000.000 VND |
15 |
30.000.000 VND |
Sinh viên nghèo vượt khó |
Tháng 04/09 |
ĐHQGHN |
Học bổng SHINNYO (Nhật Bản) |
HB cho Sinh viên |
Tổ chức SHINNYO-EN (Nhật Bản) |
200 USD |
90 |
18.000
USD |
Sinh viên nghèo vượt khó |
Tháng 10/08 |
Tổ chức SHINNYO-EN |
HB cho Học sinh |
Tổ chức SHINNYO-EN (Nhật Bản) |
120 USD |
142 |
17.040
USD |
Học sinh nghèo vượt khó |
HB cho Sinh viên |
Tổ chức SHINNYO-EN (Nhật Bản) |
200 USD |
25 |
5.000 USD |
Sinh viên nghèo vượt khó |
Tháng 3/09 |
Tổ chức SHINNYO-EN |
Học bổng POSCO, Hàn Quốc |
Quỹ học bổng POSCO (Hàn Quốc) |
500 USD |
20 |
10.000
USD |
Sinh viên học giỏi |
Tháng 11/08 |
Quỹ học bổng POSCO |
Học bổng Quỹ Ngân hàng Tài chính Thống nhất Nhật Bản - Ngân hàng Tokyo - Mitsubishi
|
Quỹ Ngân hàng TCTN Nhật Bản - NH Tokyo - Mitsubishi |
240 USD |
40 |
9.600
USD |
Sinh viên học giỏi |
Tháng 11/09 |
Quỹ Ngân hàng TCTN Nhật Bản - NH Tokyo - Mitsubishi |
Học bổng Toàn cầu SMBC |
Quỹ Toàn cầu SMBC |
200 USD |
30 |
6.000
USD |
Sinh viên giỏi, SV nghèo vượt khó |
Tháng 12/08 |
Quỹ Toàn cầu SMBC |
Học bổng Vừ A Dính |
Quỹ HB Vừ A Dính |
500 VND |
80 |
40.000.000 VND |
HSSV dân tộc thiểu số |
Tháng 3/09 |
Quỹ HB Vừ A Dính |
Học bổng Toàn phần TOSHIBA, Nhật Bản |
Tập đoàn TOSHIBA, Nhật Bản |
100.000 JPY |
06 |
600.000
JPY |
Học viên cao học và nghiên cứu sinh |
Tháng 9/08 |
Tập đoàn TOSHIBA |
Học bổng Bán phần TOSHIBA, Nhật Bản |
Tập đoàn TOSHIBA, Nhật Bản |
50.000 JPY |
23 |
1.150.000
JPY |
Học viên cao học và nghiên cứu sinh |
Tháng 9/08 |
Tập đoàn TOSHIBA |
Học bổng Báo Dân trí-Bà Nguyễn Thị Thoa |
Bà Nguyễn Thị Thoa |
10.000.000 VND |
10 |
100.000.000 VND |
Học sinh nghèo vượt khó |
Tháng 03/09 |
Bà Nguyễn Thị Thoa |
Học bổng Lotte, Hàn Quốc |
Quỹ học bổng Lotte, Hàn Quốc |
600 USD/ 01 học kỳ |
05 |
3.000
USD |
SV giỏi ngành Tiếng Hàn & Hàn Quốc học |
Tháng 2/09 |
Quỹ học bổng Lotte |
Học bổng Quỹ SoChon (Hàn Quốc) |
Quỹ SoChon (Hàn Quốc) |
220 USD |
20 |
4.400
USD |
SV giỏi ngành Tiếng Hàn & Hàn Quốc học |
Tháng 10/08 |
Quỹ SoChon |
Học bổng Văn hóa Việt Nam Kumho Asiana |
Quỹ học bổng Văn hóa Việt Nam Kumho Asiana
|
800 USD/ 8 học kỳ/SV |
5 |
4.200
USD |
Sinh viên giỏi, SV nghèo vượt khó |
Tháng 10/08 |
Quỹ HB Văn hóa Việt Nam Kumho Asiana |
Học bổng Quỹ Hỗ trợ Cộng đồng Lawrence S.Tinh. |
Quỹ Hỗ trợ Cộng đồng Lawrence S.Tinh |
10.000.000 VND/năm học |
20 |
200.000.000 VND |
Sinh viên giỏi, SV nghèo vượt khó |
Tháng 9/08 |
Quỹ Hỗ trợ Cộng đồng Lawrence S.Tinh |
Học bổng Pony Chung, Hàn Quốc |
Quỹ HB Pony Chung, Hàn Quốc |
500 USD/ năm học /SV |
30 |
15.000 USD |
Sinh viên (ĐH và SĐH) giỏi, SV nghèo vượt khó |
Tháng 11/08 |
Quỹ HB Pony Chung, Hàn Quốc |
Quỹ HB Tiếp sức đến trường |
Báo Tuổi trẻ-TP HCM |
4.000.000 VND/năm học |
33 |
132.000.000 VND |
Sinh viên năm 1 có hoàn cảnh khó khăn |
Tháng 10/08 |
Báo Tuổi trẻ-TP HCM |
Học bổng YAMADA-Nhật Bản |
Quỹ YAMADA - Nhật Bản |
200 USD/ năm học /SV |
100 |
20.000 USD |
Sinh viên giỏi, SV nghèo vượt khó |
Tháng 11/08 |
Quỹ YAMADA - Nhật Bản |
TỔNG |
409 |
532000000 VND
112000USD
1750000JPY |
|
|
|