Số liệu thống kê
Trang chủ   >  GIỚI THIỆU  >   Tổng quan  >   Số liệu thống kê
Số liệu về một số hoạt động chính của ĐHQGHN giai đoạn 1993 - 2010

 
Thông tin họat động
Năm 1993
Năm 2001
Năm 2005
Năm 2010
Số trường đại học thành viên
4
3
4
6
Số viện nghiên cứu
0
1
2
4
Số khoa trực thuộc
0
5
6
5
Số trung tâm đào tạo, nghiên cứu và phục vụ
0
13
17
22
Số cán bộ viên chức
2.894
2.004
2.590
3.426
Số cán bộ khoa học (CBKH)
2.001
1.343
1.651
1.995
Tỉ lệ GS,PGS/CBKH (%)
22,0
15,9
14,0
14,8
Tỉ lệ TSKH,TS/CBKH (%)
32,9
35,2
33,0
34,4
Số lượt cán bộ đi học tập, nghiên cứu nước ngoài
 - 
 280
 -
1.142
Số nhà khoa học quốc tế đến công tác tại ĐHQGHN
-
380
-
1.454
Số hội thảo quốc tế
-
-
43
55
Tổng diện tích sàn sử dụng (m2)
42.324
113.144
-
176.729
Số PTN trọng điểm các cấp
0
8
19
25
Qui mô đào tạo đại học chính quy
-
15.521
17.918
20.248
Qui mô đào tạo đại học không chính quy
-
24.773
21.466
17.426
Qui mô đào tạo hệ PTTH chuyên
 
 
2.490
2.797
Qui mô đào tạo sau đại học
-
2.020
4.332
6.387
Số chương trình đào tạo tài năng, chất lượng cao, tiến tiến, trình độ quốc tế
0
21
25
37
Tỉ lệ sinh viên tài năng, chất lượng cao, tiến tiến, trình độ quốc tế (%)
0
2,5
6,5
10,0
Số đề tài KHCN cấp nhà nước, dự án quốc tế
13
33
57
100
Tổng số bài báo khoa học*
521 
391
546
772
Số bài báo đăng tạp chí quốc tế*
30 
 75
75
169
*Thống kê chưa đầy đủ; Số liệu năm 1993 bao gồm cả trường Đại học Sư phạm Hà Nội, từ năm 2001 không bao gồm trường đại học này.
 
SỐ LIỆU VỀ CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ CỦA TỔ CHỨC XẾP HẠNG ĐẠI HỌC
QS ASIAN UNIVERSITY RANKINGS NĂM 2011
TT
Thông tin
ĐHQGHN
1
Xếp hạng thế giới
-
2
Xếp hạng châu Á
201+
3
Xếp hạng châu Á lĩnh vực khoa học tự nhiên
146#
4
Xếp hạng châu Á lĩnh vực CN& Kỹ thuật
147#
5
Xếp hạng châu Á lĩnh vực Y-sinh
173#
6
Xếp hạng châu Á lĩnh vực KHXH & quản lý
157#
7
Tỉ lệ sinh viên/cán bộ
15,8
8
Tỉ lệ SĐH/tổng qui mô
25,0%
9
Giảng viên quốc tế
97
10
 Sinh viên quốc tế
633
11
Tỉ lệ sinh viên tốt nghiệp tiếp tục học tập
> 20%
12
Tỉ lệ sinh viên có việc làm sau 6 tháng
70%
13
Số NCS bảo vệ trong năm
80
14
Số bài báo quốc tế 5 năm 2006-2010
700*
 
# Xem tại:
*Thống kê chưa đầy đủ.
 

 

 
  In bài viết     Gửi cho bạn bè
  Từ khóa :