TT | Đơn vị | Tổng số | CHIA THEO TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO | CHỨC DANH |
Tiến sĩ khoa học/Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Khác (Cao đẳng, Trung cấp..) | Giáo sư | Phó Giáo sư |
1 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 690 | 384 | 205 | 79 | 22 | 18 | 117 |
2 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | 506 | 277 | 159 | 49 | 21 | 12 | 76 |
3 | Trường Đại học Ngoại ngữ | 812 | 171 | 455 | 153 | 33 | 03 | 14 |
4 | Trường Đại học Công nghệ | 289 | 121 | 82 | 82 | 04 | 03 | 24 |
5 | Trường Đại học Kinh tế | 268 | 103 | 118 | 35 | 12 | 0 | 19 |
6 | Trường Đại học Giáo dục (không kể Trường THPT Khoa học Giáo dục) | 154 | 84 | 51 | 16 | 03 | 03 | 23 |
Trường THPT Khoa học Giáo dục | 95 | 01 | 61 | 31 | 02 | 0 | 0 |
7 | Trường Đại học Việt Nhật | 50 | 23 | 18 | 08 | 01 | 02 | 03 |
8 | Trường Đại học Y Dược | 150 | 43 | 73 | 28 | 06 | 03 | 13 |
9 | Trường Quốc tế | 154 | 43 | 70 | 30 | 11 | 02 | 06 |
10 | Trường Quản trị và Kinh doanh | 74 | 20 | 28 | 16 | 10 | 02 | 05 |
11 | Khoa Luật | 128 | 77 | 36 | 15 | 0 | 07 | 15 |
12 | Khoa các Khoa học liên ngành | 46 | 20 | 21 | 04 | 01 | 0 | 05 |
13 | Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao | 36 | 06 | 24 | 06 | 0 | 0 | 0 |
14 | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 48 | 01 | 28 | 10 | 09 | 0 | 0 |
15 | Viện Công nghệ Thông tin | 29 | 9 | 10 | 08 | 02 | 0 | 04 |
16 | Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển | 28 | 13 | 11 | 03 | 01 | 03 | 01 |
17 | Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học | 49 | 11 | 19 | 15 | 4 | 0 | 0 |
18 | Viện Trần Nhân Tông | 32 | 10 | 11 | 11 | 0 | 0 | 01 |
19 | Viện Tài nguyên và Môi trường | 30 | 9 | 14 | 07 | 0 | 0 | 01 |
20 | Viện Quốc tế Pháp ngữ | 22 | 6 | 11 | 05 | 0 | 0 | 0 |
21 | Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên (không kể Ban Quản lý KTX Mỹ Đình) | 58 | 01 | 11 | 22 | 24 | 0 | 0 |
Ban Quản lý KTX Mỹ Đình | 13 | 01 | 02 | 09 | 01 | 0 | 0 |
22 | Trung tâm Thông tin – Thư viện | 105 | 03 | 22 | 69 | 11 | 0 | 0 |
23 | Trung tâm Dự báo và phát triển nguồn nhân lực | 9 | 02 | 07 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Trung tâm Chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp | 12 | 0 | 06 | 05 | 01 | 0 | 0 |
25 | Trung tâm Phát triển ĐHQGHN tại Hòa Lạc | 59 | 0 | 15 | 17 | 27 | 0 | 0 |
26 | Nhà Xuất bản ĐHQGHN | 58 | 02 | 18 | 28 | 10 | 0 | 0 |
27 | Ban Quản lý các dự án | 31 | 03 | 15 | 13 | 0 | 0 | 01 |
28 | Bệnh viện ĐHQGHN | 184 | 10 | 43 | 72 | 59 | 0 | 01 |
29 | Tạp chí Khoa học ĐHQGHN | 06 | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Ban Quản lý Dự án Trường Đại học Việt Nhật | 10 | 03 | 02 | 05 | 0 | 0 | 01 |
31 | Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng ĐHQGHN tại Hòa Lạc | 50 | 0 | 11 | 27 | 12 | 0 | 0 |
32 | Cơ quan ĐHQGHN (Văn phòng, các Ban chức năng, Khối Đảng- đoàn thể) | 178 | 65 | 72 | 41 | 0 | 05 | 11 |
33 | Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục | 18 | 05 | 11 | 02 | 0 | 0 | 0 |
34 | Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN | 21 | 02 | 10 | 09 | 0 | 0 | 0 |
35 | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục | 16 | 04 | 09 | 03 | 0 | 0 | 0 |
36 | Ban Quản lý dự án "Phát triển các đại học quốc gia Việt Nam- Tiểu dự án ĐHQGHN" | 06 | 0 | 06 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Cộng | 4.524 | 1.537 | 1.769 | 931 | 287 | 63 | 341 |