STT
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Tổng số
|
Chia theo nhóm đối tượng, vị trí việc làm
|
Nhân lực giảng dạy cơ hữu
|
Nhân lực giảng dạy HĐ
|
Nhân lực nghiên cứu cơ hữu
|
Nhân lực nghiên cứu hợp đồng
|
Kỹ thuật viên
|
Nhân viên hành chính HĐ
|
CV quản lý và hành chính
|
Nhân lực phục vụ giảng dạy
|
Nhân lực thuộc nhóm khác
|
1
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
|
687
|
392
|
2
|
72
|
43
|
9
|
20
|
94
|
16
|
39
|
2
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
484
|
324
|
1
|
6
|
3
|
0
|
13
|
100
|
17
|
20
|
3
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
763
|
526
|
29
|
2
|
0
|
8
|
4
|
44
|
84
|
66
|
4
|
Trường Đại học Công nghệ
|
212
|
118
|
1
|
10
|
19
|
0
|
2
|
33
|
11
|
18
|
5
|
Trường Đại học Kinh tế
|
199
|
73
|
2
|
0
|
1
|
1
|
8
|
78
|
15
|
21
|
6
|
Trường Đại học Giáo dục
|
81
|
45
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
25
|
5
|
1
|
7
|
Khoa Quốc tế
|
99
|
42
|
6
|
0
|
0
|
0
|
6
|
43
|
2
|
0
|
8
|
Khoa Luật
|
81
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
20
|
7
|
8
|
9
|
Khoa Sau đại học
|
18
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
0
|
3
|
10
|
Khoa Quản trị Kinh doanh
|
32
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
10
|
9
|
11
|
Khoa Y Dược
|
35
|
9
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
15
|
1
|
7
|
12
|
Viện Công nghệ Thông tin
|
22
|
1
|
0
|
7
|
3
|
0
|
0
|
7
|
0
|
4
|
13
|
Viện Vi sinh vật và Công nghệ
Sinh học
|
37
|
0
|
0
|
19
|
14
|
0
|
0
|
1
|
0
|
3
|
14
|
Viện Việt Nam học và Khoa học
phát triển
|
25
|
6
|
0
|
8
|
5
|
0
|
1
|
3
|
0
|
2
|
15
|
Viện Đảm bảo chất lượng giáo dục
|
18
|
4
|
1
|
3
|
1
|
0
|
2
|
7
|
0
|
0
|
16
|
Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên
và Môi trường
|
31
|
2
|
0
|
23
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
17
|
Trung tâm Nghiên cứu về Phụ nữ
|
4
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
-1
|
18
|
Trung tâm Nghiên cứu Đô thị
|
7
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
19
|
Trung tâm Nghiên cứu Biển và đảo
|
29
|
0
|
0
|
0
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
20
|
Trung tâm Quốc tế Nghiên cứu biến đổi toàn cầu
|
15
|
1
|
0
|
0
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
21
|
Trung tâm Đào tạo, Bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị
|
29
|
19
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2
|
4
|
2
|
1
|
22
|
Trung tâm Công nghệ Đào tạo và Hệ thống Việc làm
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
19
|
5
|
15
|
23
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
8
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
1
|
3
|
24
|
Trung tâm Giáo dục Thể chất và
Thể thao
|
32
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
8
|
25
|
Trung tâm Phát triển hệ thống
|
14
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3
|
8
|
1
|
0
|
26
|
Trung tâm Hỗ trợ đào tạo và Phát triển đô thị đại học
|
18
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
5
|
0
|
10
|
27
|
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên
|
62
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
32
|
1
|
27
|
28
|
Trung tâm Hỗ trợ Nghiên cứu Châu Á
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
1
|
29
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
111
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
52
|
51
|
30
|
Trung tâm Truyền thông và Quan hệ công chúng
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
0
|
1
|
31
|
Trung tâm Ứng dụng công nghệ
thông tin
|
22
|
1
|
0
|
2
|
11
|
0
|
1
|
2
|
0
|
5
|
32
|
Nhà Xuất bản
|
38
|
1
|
0
|
0
|
0
|
3
|
2
|
6
|
11
|
15
|
33
|
Nhà In
|
24
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
4
|
0
|
19
|
34
|
Ban Quản lý các dự án
|
11
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
4
|
0
|
3
|
35
|
Tạp chí Khoa học
|
7
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
36
|
Văn phòng Hợp tác ĐHQGHN và Đại học Kyoto
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
37
|
Cơ quan ĐHQG Hà Nội
|
113
|
21
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
68
|
0
|
23
|
38
|
Trung tâm Nhân lực Quốc tế
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
4
|
0
|
0
|
39
|
Viện Tin học Pháp ngữ
|
4
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
40
|
Trung tâm Nano và Năng lượng
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
41
|
Trung tâm Phát triển Đại học Quốc gia Hà Nội
|
29
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
8
|
0
|
19
|
42
|
Bệnh viện Đại học Quốc gia Hà Nội
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
7
|
43
|
Quỹ Phát triển Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
Tổng
|
3.476
|
1.675
|
44
|
157
|
134
|
22
|
77
|
675
|
249
|
443
|