01 |
Toán học |
Mathematics |
|
02 |
Cơ học |
Mechanics |
|
03 |
Vật lí |
|
|
04 |
Hoá học |
Chemistry |
|
05 |
Công nghệ hóa học |
Chemical Engineering |
|
06 |
Sinh học |
Biology |
|
07 |
Địa lí |
Geography |
|
08 |
Địa chất |
Geology |
|
09 |
Địa chính |
Land Administration |
|
10 |
Hải dương học |
Oceanography |
|
11 |
Khí tượng học |
Meteorology |
|
12 |
Thuỷ văn học |
Hydrology |
|
13 |
Khoa học môi trường |
Environmental Sciences |
|
14 |
Thổ nhưỡng học |
Soil Sciences |
|
15 |
Khoa học vật liệu |
|
|
16 |
Văn học |
Literature |
|
17 |
Ngôn ngữ học |
Linguistics |
|
18 |
Lịch sử |
History |
|
19 |
Triết học |
Philosophy |
|
20 |
Xã hội học |
Sociology |
|
21 |
Báo chí |
Journalism |
|
22 |
Tâm lí học |
Psychology |
|
23 |
Lưu trữ và Quản trị văn phòng |
Archival Science and Office Management |
|
24 |
Quản lý khoa học và công nghệ |
Science and Technology Management |
Chuyên ngành |
25 |
Đông phương học |
Oriental Studies |
|
26 |
Quốc tế học |
International Studies |
|
27 |
Du lịch |
Tourism |
|
28 |
Thông tin - Thư viện |
Library and Information Science |
|
29 |
Hán Nôm |
Sino - Nom |
|
30 |
Chính sách khoa học và công nghệ |
Science and Technology Policy |
Chuyên ngành |
31 |
Tiếng Anh |
English |
|
32 |
Tiếng Nga |
Russian |
|
33 |
Tiếng Pháp |
French |
|
34 |
Tiếng Trung Quốc |
Chinese |
|
35 |
Công nghệ thông tin |
Information Technology |
|
36 |
Công nghệ điện tử - viễn thông |
Electronics-Telecommunication Technology |
|
37 |
Vật liệu và linh kiện nanô |
Nanomaterials and Nanodevices |
Chuyên ngành |
38 |
Luật học |
Law |
|
39 |
Kinh tế chính trị |
Politicoeconomics |
|
40 |
Kinh tế đối ngoại |
International Economics |
|
41 |
Chính trị học |
Politics Science |
|
42 |
Quản trị kinh doanh |
Business Administration |
|
43 |
Quản lí giáo dục |
Education Management |
|
44 |
Sư phạm Toán |
Mathematics Teacher Education |
|
45 |
Sư phạm Vật lí |
Physics Teacher Education |
|
46 |
Sư phạm Hóa học |
Chemistry Teacher Education |
|
47 |
Sư phạm Sinh học |
Biology Teacher Education |
|
48 |
Việt Nam học |
Vietnamese Studies |
Chuyên ngành |