Stt | Tên đơn vị | Tổng số | Chia theo trình độ đào tạo | Chức danh |
TSKH | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Khác | Giáo sư | PGS |
1 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 725 | 09 | 362 | 210 | 112 | 32 | 26 | 110 |
2 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | 529 | 0 | 255 | 196 | 55 | 23 | 14 | 94 |
3 | Trường Đại học Ngoại ngữ | 783 | 0 | 140 | 421 | 192 | 30 | 03 | 19 |
4 | Trường Đại học Công nghệ | 247 | 0 | 111 | 70 | 62 | 04 | 03 | 32 |
5 | Trường Đại học Kinh tế | 226 | 0 | 91 | 84 | 36 | 15 | 01 | 26 |
6 | Trường Đại học Giáo dục | 179 | 0 | 65 | 62 | 48 | 04 | 05 | 17 |
7 | Trường Đại học Việt Nhật | 39 | 0 | 12 | 06 | 21 | 0 | 01 | 01 |
8 | Khoa Luật | 116 | 02 | 55 | 35 | 24 | 0 | 08 | 15 |
9 | Khoa Quốc tế | 124 | 01 | 24 | 59 | 28 | 12 | 0 | 07 |
10 | Khoa Các khoa học liên ngành | 21 | 04 | 02 | 08 | 03 | 04 | 0 | 03 |
11 | Khoa Quản trị và Kinh doanh | 46 | 0 | 18 | 15 | 05 | 08 | 01 | 05 |
12 | Khoa Y Dược | 86 | 0 | 22 | 42 | 18 | 04 | 03 | 13 |
13 | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 49 | 0 | 01 | 24 | 14 | 10 | 0 | 0 |
14 | Trung tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao | 35 | 0 | 04 | 22 | 07 | 02 | 0 | 0 |
15 | Viện Công nghệ Thông tin | 35 | 01 | 10 | 16 | 06 |
|